RANGER
PHỤ KIỆN FORD RANGER CHÍNH HÃNG.GIÁ TỐT NHẤT
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN FORD RANGER | |||||
Mã PK BTF | TÊN PHỤ KIỆN | ĐV | GIÁ BÁN (có VAT) | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH |
ALL NEW RANGER | |||||
RANHHBBC | Bệ bước Ranger base (dẹp) | Bộ | 3,900,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHBBC | Bệ bước Ranger base (tròn) | Bộ | 8,550,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHNKD | Bộ nâng kính điện All New Ranger | Bộ | 9,000,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHCD | CD All New Ranger Base | C¸i | 3,700,000 | Nhật | 1 năm |
RANHHCS | Cản sau Ranger base | Bộ | 6,900,000 | Thailand | 6 tháng |
RANHHCT_R01 | Cản trước All New Ranger có đèn | Cái | 7,200,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHCNP_C03 | Nắp thùng cao có đèn (ALL NEW RANGER ) | Cái | 28,000,000 | LD Việt- Thái | 1 năm |
RANHHCNP_C01 | Nắp thùng cao kính hông dán (ALL NEW RANGER ) | Cái | 26,000,000 | LD Việt- Thái | 1 năm |
RANHHCNP_C02 | Nắp thùng cao kính hông lùa (ALL NEW RANGER ) | Cái | 26,000,000 | LD Việt- Thái | 1 năm |
RANHHCNP_T02 | Nắp thùng thấp FULLBOX (ALL NEW RANGER ) | Cái | 26,500,000 | LD Việt- Thái | 1 năm |
RANHHCNP_T | Nắp thùng thấp mẫu mang cá (ALL NEW RANGER ) | Cái | 26,000,000 | LD Việt- Thái | 1 năm |
RANHHCNP_T01 | Nắp thùng thấp mẫu vuông(ALL NEW RANGER ) | Cái | 26,000,000 | LD Việt- Thái | 1 năm |
RANHHWTD | Nắp thïng cuộn Ranger wildtrak màu đen | Cái | 28,000,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHWTT | Nắp thïng cuộn Ranger wildtrak màu trắng | Cái | 26,000,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHCG | Cáp gương Ranger | Bộ | 600,000 | Việt Nam | 1 năm |
RANHHCM_R02 | Che mưa cao cấp All New Ranger | Bộ | 1,200,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHCC07 | Chén Cửa All New Ranger | Bộ | 630,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHKCHD | Chỉnh điện tròng kính chiếu hậu All New Ranger | Bộ | 2,600,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHODVD | Đầu DVD không màn hình | Cái | 3,000,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHDSM | Đèn sương mù All New Ranger | Bộ | 5,250,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHDVD | DVD trung tâm + màn hình 7inch có GPS | Bộ | 12,320,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHDVD | DVD trung tâm + màn hình 7inch không GPS | Bộ | 8,680,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHDVD | DVD trung tâm + màn hình 7inch Ranger base có GPS | Bộ | 9,800,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHDVD | DVD trung tâm + màn hình 7inch Ranger Base không GPS | Bộ | 8,120,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHDVD01 | DVD trung tâm + màn hình 8inch GPS Ranger 2014 | Bộ | 16,900,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHDVD | DVDtrung tâm 7inch All New Ranger | Bộ | 11,200,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHGLF | Galang All New Ranger | C¸i | 6,800,000 | Taiwan | 6 tháng |
RANHHGD14 | Ghế da All New Ranger | Bộ | 9,150,000 | Brazil | 3 năm |
RANHHGD15 | Ghế giả da All New Ranger | Bộ | 3,900,000 | Malaysia | 1 năm |
RANHHLOA | Loa sau Ranger | Cặp | 3,300,000 | Malaysia | 1 năm |
RANHHLS_R01 | Lót sàn All New Ranger | Bộ | 980,000 | Malaysia | 1 năm |
RANHHLS_R02 | Lót sàn cao cấp hàn quốc All New Ranger | Bộ | 1,500,000 | Hàn Quốc | 1năm |
RANHHLS_R03 | Lót sàn cao cấp nhật All New Ranger | Bộ | 1,600,000 | Hàn Quốc | 1năm |
RANHHLGCP | Lướt gió Capô Ranger | C¸i | 1,500,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHMKT | Mãc inox lãt thïng All new ranger | Cái | 800,000 | Thailand | 1 năm |
HCMX15 | Mâm Đúc 15' 6 lỗ Ranger 2006-2010 | Bộ | 12,000,000 | Thailand | 1năm |
HCMX16 | Mâm Đúc 16' 6 lỗ All New Ranger | Bộ | 15,000,000 | Thailand | 1năm |
RANHHNX01 | Nắp xăng All New Ranger | Bộ | 380,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHNBC | Nẹp bước chân chóng trầyAll New Ranger | Bộ | 680,000 | Thailand | 1năm |
RANHHOG | Ốp gương All New Ranger | Bộ | 830,000 | Thailand | 1 năm |
NANOK | Pha lê kính | Xe | 1,200,000 | Nhật | 3 tháng |
NANO | Pha lê sơn | Xe | 4,500,000 | Nhật | 1 năm |
RANHHP3MCC | Phim 3M Cao cấp Ranger | Xe | 8,500,000 | Mỹ | 10 năm |
RANHHP3MSC | Phim 3M Siêu cấp Ranger | Xe | 12,000,000 | Mỹ | 10 năm |
RANHHP3MTC | Phim 3M Tiêu chuẩn Ranger | Xe | 6,500,000 | Mỹ | 10 năm |
PHIM | Phim Platium | Xe | 6,300,000 | Mỹ | 10 năm |
RANHHTCN01 | Tay cửa ngoài All New Ranger | Bộ | 680,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHBLN | Tấm lót thùng sau maxliner Ranger | cái | 5,000,000 | Thailand | 1 năm |
BEDL1NERPR1MERP375 | Tấm lót thùng sau+ Móc inox Ranger | cái | 6,000,000 | FORD | 1 năm |
RANHHTBGM | Thanh baga mui All New Ranger | Cái | 2,500,000 | Việt Nam | 6 tháng |
RANHHTTT01 | Thanh thể thao All New Ranger | Cái | 6,000,000 | Việt Nam | 6 tháng |
RANHHGPS | Thẻ dẫn đường tích hợp DVD All New Ranger | Bộ | 1,350,000 | Việt Nam | 1 năm |
RANHHVDS_R01 | Viền đèn sau All New Ranger | Bộ | 810,000 | Thailand | 1 năm |
RANHHVDT_R01 | Viền đèn trước All New Ranger | Bộ | 810,000 | Thailand | 1 năm |
XITGAM | Xịt gầm | Xe | 2,500,000 | Đức | 1 năm |